Có 2 kết quả:
导航员 dǎo háng yuán ㄉㄠˇ ㄏㄤˊ ㄩㄢˊ • 導航員 dǎo háng yuán ㄉㄠˇ ㄏㄤˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
navigator (on a plane or boat)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
navigator (on a plane or boat)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0